biên ải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên ải+ noun
- Border gate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên ải"
- Những từ có chứa "biên ải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 765